Từ vựng tiếng hàn về tâm trạng cảm xúc

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Từ vựng tiếng hàn về tâm trạng cảm xúc Empty Từ vựng tiếng hàn về tâm trạng cảm xúc

Bài gửi by doduaxe1 30/6/2015, 09:20

Nguồn: trung tam tieng han uy tin

Từ vựng tiếng Hàn luôn là một trong những khó khăn của sinh viên nước ngoài khi học tiếng Hàn. Từ vựng tiếng Hàn có rất nhiều, chưa kể đến các trường hợp đồng âm, trái nghĩa, lặp, điệp và cả những cụm từ đặc biệt, tục ngữ, thành ngữ. Vậy làm sao để chinh phục được núi từ vựng thế này. Trong những ngày hè này hãy cùng mình học một số từ vựng tiếng hàn về tâm trạng cảm xúc nhé! Muốn học tốt tiếng hàn cơ bản bạn cần nắm vững được thật nhiều từ vựng.

STT     Tiếng Hàn     Tiếng Việt

1     기쁘다     vui
2     기분좋다     tâm trạng tốt
3     반갑다     hân hạnh
4     행복하다     hạnh phúc
5     불행하다     bất hạnh
6     즐겁다     thoải mái, vui vẻ
7     사랑스럽다     đáng yêu
8     자랑스럽다     tự hào
9     뿌듯하다     tự hào
10     울고싶다     muốn khóc
11     황홀하다     chói mắt, mờ mắt
12     벅차다     quá sức, tràn đầy(trong ngực)
13     포근하다     ấm áp, thân thiện
14     후련하다     thoải mái, thanh thản

Từ vựng tiếng hàn về tâm trạng cảm xúc Cac-tu-vung-tieng-han-thong-dung

15     아쉽다     tiếc
16     평안하다     bình an, bình yên
17     위안되다     được an ủi
18     든든하다     vững chắc, mạnh mẽ
19     태연하다     thản nhiên
20     만족하다     hài lòng
21     신바람나다     háo hức, vui vẻ, hưng phấn
22     상쾌하다     sảng khoái
23     아늑하다     ấm áp, tiện nghi, dễ chịu
24     재미있다     thú vị
25     분하다     bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc

Cùng xem thêm: cac tu vưng tieng han thong dung
avatar
doduaxe1
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 100
Điểm : 3652
Like : 0
Tham gia : 16/03/2015

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết