Tiếng Việt cơ sở 2 - Dành cho người nước ngoài

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Tiếng Việt cơ sở 2 - Dành cho người nước ngoài Empty Tiếng Việt cơ sở 2 - Dành cho người nước ngoài

Bài gửi by quangthin2011 1/11/2013, 16:54

Chương trình học
Trang
Tác giả: Nguyễn Việt Hương
Nhà xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội
 
Lời nói đầu (Preface)
4
Bảng chữ cái viết tắt (Initial Table)
6
Bài 1: Bạn nói được tiếng Việt không?
7
1.      Kết cấu: CN + biết + DT/ĐT/MĐ
2.        Phó từ biểu thị ý nghĩa thời gian: đã
3.       Trợ từ cuối câu: nhé
4.      Kết cấu: CN + đã + ĐT + chưa?
5.       Kết cấu: CN + ĐT + được / CN + có thể + ĐT ( được)
6.      Cách nói về khả năng ngoại ngữ
 
Bài 2: Các bạn hãy mở sách ra!
31
1.      Thán từ: nào
2.       Phó từ: hết
3.       Từ mệnh lệnh: hãy
4.      Từ chỉ số nhiều: những/ các
 
Bài 3: Em đi đâu đấy?
51
1.      Động từ chuyển động: đi/đến/ra/vào/lên/xuống/về …
2.       Kết cấu: CN + ĐT + để làm gì?
3.      Cặp liên từ điều kiện: Nếu … thì …
4.      Phó từ chỉ thời gian: vừa/mới/vừa mới
5.      Phó từ chỉ số lượng: mỗi-mọi
 
Bài 4: Cái bút này bao nhiêu?
77
1.      Trợ từ cuối câu: đi
2.      Mẫu câu hỏi: Bao nhiêu (tiền)?
3.       Mẫu câu hỏi: ( Có) được không?
4.       Đại từ nghi vấn: gì/nào
5.      Tính từ chỉ màu sắc
6.      Giới từ: cho
7.       Động từ: cho
 
 
 
Bài 5: Bạn đã có gia đình chưa?
99
1.      Cách hi tuổi
2.      Cách hỏi về hôn nhân và gia đình
3.      Kết cấu: TT + ra/đi/lên/lại
4.      Kết cấu: …ngày càng/ càng ngày càng…
5.      Kết cấu: càng… càng…
 
Bài 6: Ôn tập
121
Bài 7: Chị có biết bưu điện ở đâu không?
131
1.      Từ lịch sự: làm ơn
2.      Cách hỏi thường
3.      Phó từ chỉ địa điểm: ở đây /ở kia / ở đó
4.      Giới từ: từ … đến…
5.      Giới từ chỉ cách thức, phương tiện: bằng
6.      Từ chỉ hướng
7.      Từ nghi vần về nguyên nhân: vì sao / tại sao / sao
8.       Cặp liên từ nhân quả: Vì… nên…
 
Bài 8: Bây giờ là mấy giờ?
157
1.      Cách hỏi giờ
2.      Cách hỏi về thời gian khi hành động xảy ra
3.      Khoảng thời gian trong ngày
4.      Trạng từ nghi vấn thời gian: Bao giờ / lúc nào / khi nào
5.      Trợ từ cuối câu hỏi: à
6.      Phân biệt: giờ và tiếng
 
Bài 9: Hôm nay là thứ mấy?
183
1.      Các từ chỉ thời gian
2.      Các ngày trong tuần
3.      Các ngày trong tháng
4.      Các ngày trong năm
5.      Giới từ: vào
 
Bài 10: Hôm nay thời tiết thế nào?
201
1.      Các mùa trong năm
2.      Phó từ biểu thị ý nghĩa thời gian: sắp
3.      Phó từ biểu thị sự tiếp diễn: cứ / vẫn / còn
4.      Phó từ:
5.      Kết cấu: CN + nên + ĐT
6.      Phó từ: chỉ … ( thôi)
 
Bài 11: Làm ơn cho tôi nói chuyện với cô Lê
223
1.      Cách gọi điện thoại
2.      Phó từ: cách / cách đây
3.      Tổ hợp từ: Thế nào cũng
4.      Kết cấu: Làm ơn + cho + ĐT
5.      Kết cấu: Xin phép + cho + ĐT
 
Bài 12: Ôn tập
245
BẢNG TỪ ( GLOSSARY)
257
BẢNG TRA CỨU NGỮ PHÁP ( INDEX OF GRAMMAR)
267
PHỤ LỤC CÁC BÀI NGHE ( TAPE SCRIPTS)
269
 http://giaotrinhtiengviet.tk - 01269209272 - Hoàng Băng(hoangbang2011@gmail.com)
quangthin2011
quangthin2011
Cấp 0
Cấp 0

Bài gửi : 6
Điểm : 4153
Like : 0
Tham gia : 15/07/2013
Tuổi : 36
Đến từ : Hà Nội

http://giaotrinhtiengviet.tk https://twitter.com/GiaoTrinhDayTiengVietChoNguoiNuocNgoai?ref=hl

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết