Từ vựng tiếng Hàn về văn hóa nghệ thuật

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Từ vựng tiếng Hàn về văn hóa nghệ thuật Empty Từ vựng tiếng Hàn về văn hóa nghệ thuật

Bài gửi by Thutrang19051996 23/8/2016, 22:09

Nguồn tham khảo: Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn là một ngôn ngữ không quá khó học nếu bạn thực sự chăm chỉ và thích thú khi học. Hôm nay hãy cùng chúng tôi học về chủ đề mới đó là từ vựng tiếng Hàn về nghệ thuật nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về văn hóa nghệ thuật 0-tu-vung-tieng-han-ve-nghe-thuat4

민요가수: ca sĩ dân ca
민요: dân ca
민속음악: âm nhạc dân gian
민속무용: múa dân gian
민속공예: thủ công mỹ nghệ dân gian
미술: mỹ thuật
미술작품: tác phẩm mỹ thuật
미술관: bảo tàng mỹ thuật
미술가: nhà mỹ thuật
문학평론: bình luận văn học
문학작품: tác phẩm văn học
문학: văn học
문예창작: sáng tác văn nghệ
문예비평: phê bình văn nghệ
문예: văn nghệ
무용수: diễn viên múa
무언극: kịch câm
무대의상: trang phục sân khấu
무대감독: đạo diễn sân khấu
무대: sân khấu
명화…

Nếu các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn thì có thể truy cập vào website của công ty du học Minh Đức hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ và số điện thoại cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết !

Thông tin được cung cấp bởi
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
avatar
Thutrang19051996
Cấp 3
Cấp 3

Bài gửi : 256
Điểm : 4159
Like : 2
Tham gia : 30/07/2015

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết