Giáo trình tiếng nhật minano nihongo bài 9 phần từ vựng
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Giáo trình tiếng nhật minano nihongo bài 9 phần từ vựng
Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín
***TỪ VỰNG
わかります : hiểu あります : có (đồ vật) すきな : thích きらいな : ghét
じょうずな : .....giỏi
へたな : ......dở
りょうり : việc nấu nướng thức ăn
のみもの : thức uống
スポーツ : thể thao
やきゅう : dã cầu
ダンス : khiêu vũ
おんがく : âm nhạc
うた : bài hát
クラシック : nhạc cổ điển
ジャズ : nhạc jazz
コンサート : buổi hòa nhạc
カラオケ : karaoke
かぶき : nhạc kabuki của Nhật
え : tranh
じ : chữ
かんじ : chữ Hán
ひらがな : Chữ Hiragana
かたかな : chữ Katakana
ローマじ : chữ romaji
こまかいおかね : tiền lẻ
チケット : vé
じかん : thời gian
ようじ : việc riêng
やくそく : hẹn
ごしゅじん : chồng (của người khác)
おっと / しゅじん : chồng (của mình)
おくさん : vợ (của người khác)
つま / かない : vợ (của mình)
こども : trẻ con
よく (わかります) : (hiểu) rõ
だいがく : đại học
たくさん : nhiều
すこし : một chút
Xem thêm học tiếng nhật bài số 9
ぜんぜん~ない <zenzen~nai> : hoàn toàn~không
だいたい : đại khái
はやく (かえります) : (về) sớm
はやく : nhanh
~から <~kara> : ~vì, do
どうして : tại sao
ざんねんですね : đáng tiếc thật
もしもし : alo
いっしょに~いかがですか <ishshoni~ikaga desu="" ka=""> cùng...có được không?
(~は) ちょっと..... <(~wa) chotto......> : thì...(ngụ ý không được)
だめですか : không được phải không ?
またこんどおねがいします : hẹn kỳ sau
Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu các bài học tiếng nhật
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
***TỪ VỰNG
わかります : hiểu あります : có (đồ vật) すきな : thích きらいな : ghét
じょうずな : .....giỏi
へたな : ......dở
りょうり : việc nấu nướng thức ăn
のみもの : thức uống
スポーツ : thể thao
やきゅう : dã cầu
ダンス : khiêu vũ
おんがく : âm nhạc
うた : bài hát
クラシック : nhạc cổ điển
ジャズ : nhạc jazz
コンサート : buổi hòa nhạc
カラオケ : karaoke
かぶき : nhạc kabuki của Nhật
え : tranh
じ : chữ
かんじ : chữ Hán
ひらがな : Chữ Hiragana
かたかな : chữ Katakana
ローマじ : chữ romaji
こまかいおかね : tiền lẻ
チケット : vé
じかん : thời gian
ようじ : việc riêng
やくそく : hẹn
ごしゅじん : chồng (của người khác)
おっと / しゅじん : chồng (của mình)
おくさん : vợ (của người khác)
つま / かない : vợ (của mình)
こども : trẻ con
よく (わかります) : (hiểu) rõ
だいがく : đại học
たくさん : nhiều
すこし : một chút
Xem thêm học tiếng nhật bài số 9
ぜんぜん~ない <zenzen~nai> : hoàn toàn~không
だいたい : đại khái
はやく (かえります) : (về) sớm
はやく : nhanh
~から <~kara> : ~vì, do
どうして : tại sao
ざんねんですね : đáng tiếc thật
もしもし : alo
いっしょに~いかがですか <ishshoni~ikaga desu="" ka=""> cùng...có được không?
(~は) ちょっと..... <(~wa) chotto......> : thì...(ngụ ý không được)
だめですか : không được phải không ?
またこんどおねがいします : hẹn kỳ sau
Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu các bài học tiếng nhật
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
sunshine27051995- Cấp 2
- Bài gửi : 80
Điểm : 3423
Like : 0
Tham gia : 07/03/2016
Similar topics
» Giáo trình tiếng nhật minano nihongo bài 12 phần ngữ pháp căn bản
» Bài 1 - Giáo trình Minano Nihongo phần từ vựng
» Học tiếng nhật cơ bản - bắt đầu với giáo trình Minano Nihongo bài 33
» Học tiếng nhật cơ bản - bắt đầu với giáo trình Minano Nihongo
» Giáo trình tiếng nhật minano nihongo bài 14
» Bài 1 - Giáo trình Minano Nihongo phần từ vựng
» Học tiếng nhật cơ bản - bắt đầu với giáo trình Minano Nihongo bài 33
» Học tiếng nhật cơ bản - bắt đầu với giáo trình Minano Nihongo
» Giáo trình tiếng nhật minano nihongo bài 14
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết