Cùng học từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Cùng học từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật
Nguồn: Du học Hàn Quốc
Động vật luôn là loài gần gũi với con người chúng ta. Nếu bạn đang học tiếng Hàn hoặc đang du học bên Hàn Quốc thì hãy tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật của chúng tôi nhé.
Chắc hẳn các bạn đều chưa biết hết tên các loài động vật bằng tiếng Hàn, hãy lấy sổ ra và ghi lại đầy đủ nhé.
1. 개 chú chó
2. 강아지 chú chó con
3. 늑대 chú chó sói
4. 쥐 con chuột
5. 두러지 con chuột trũi
6. 캥거루 con chuột túi
7. 동물 động vật
8. 표범 con báo
9. 치타 con báo đốm
10. 소 con bò
11. 여우 con cáo
12. 돼지 con lợn (heo)
13. 멧돼지 con lợn lòi (lợn rừng)
14. 당나귀 con lừa
15. 고양이 con mèo
16. 토끼 con thỏ
17. 물소 con trâu
18. 코끼리 con voi
19. 캥고루 thú có túi
20. 말 con ngựa
21. 얼룩말 con ngựa vằn
22. 용 con rồng
23. 다람쥐 con sóc
24. 사자 con sư tử
25. 코뿔소 con tê giác
26. 염소 con dê
27. 박쥐 con dơi
28. 곰 con gấu
29. 너구리 con gấu trúc Mỹ
30. 하마 con hà mã
31. 물개 con hải cẩu
32. 호랑이 con hổ
33. 노루 con hoẵng
34. 사슴 con hươu
35. 기린 con hươu cao cổ
36. 원숭이 con khỉ
37. 고릴라 con khỉ đột
38. 공룡 con khủng long
39. 낙타 con lạc đà
40. 영양 con linh dương
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu du học hay tìm hiểu thông tin du học Hàn Quốc thì có thể truy cập website của công ty dịch vụ và đào tạo Minh Đức hoặc liên hệ theo số điện thoại ghi ở cuối bài viết.
Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!
Thông tin tham khảo:
Du học Hàn Quốc Minh Đức
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Động vật luôn là loài gần gũi với con người chúng ta. Nếu bạn đang học tiếng Hàn hoặc đang du học bên Hàn Quốc thì hãy tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật của chúng tôi nhé.
Chắc hẳn các bạn đều chưa biết hết tên các loài động vật bằng tiếng Hàn, hãy lấy sổ ra và ghi lại đầy đủ nhé.
1. 개 chú chó
2. 강아지 chú chó con
3. 늑대 chú chó sói
4. 쥐 con chuột
5. 두러지 con chuột trũi
6. 캥거루 con chuột túi
7. 동물 động vật
8. 표범 con báo
9. 치타 con báo đốm
10. 소 con bò
11. 여우 con cáo
12. 돼지 con lợn (heo)
13. 멧돼지 con lợn lòi (lợn rừng)
14. 당나귀 con lừa
15. 고양이 con mèo
16. 토끼 con thỏ
17. 물소 con trâu
18. 코끼리 con voi
19. 캥고루 thú có túi
20. 말 con ngựa
21. 얼룩말 con ngựa vằn
22. 용 con rồng
23. 다람쥐 con sóc
24. 사자 con sư tử
25. 코뿔소 con tê giác
26. 염소 con dê
27. 박쥐 con dơi
28. 곰 con gấu
29. 너구리 con gấu trúc Mỹ
30. 하마 con hà mã
31. 물개 con hải cẩu
32. 호랑이 con hổ
33. 노루 con hoẵng
34. 사슴 con hươu
35. 기린 con hươu cao cổ
36. 원숭이 con khỉ
37. 고릴라 con khỉ đột
38. 공룡 con khủng long
39. 낙타 con lạc đà
40. 영양 con linh dương
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu du học hay tìm hiểu thông tin du học Hàn Quốc thì có thể truy cập website của công ty dịch vụ và đào tạo Minh Đức hoặc liên hệ theo số điện thoại ghi ở cuối bài viết.
Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!
Thông tin tham khảo:
Du học Hàn Quốc Minh Đức
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288 - Tel: 0466 869 260
Thutrang19051996- Cấp 3
- Bài gửi : 256
Điểm : 4161
Like : 2
Tham gia : 30/07/2015
Similar topics
» Bài học từ vựng tiếng Hàn về động vật
» Cùng học từ vựng tiếng anh giao tiếp
» Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế
» Chủ đề Bé yêu và Từ vựng tiếng Hàn.
» Mẹo nhớ từ vựng tiếng hàn
» Cùng học từ vựng tiếng anh giao tiếp
» Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế
» Chủ đề Bé yêu và Từ vựng tiếng Hàn.
» Mẹo nhớ từ vựng tiếng hàn
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết