Bán xe tải Hino trả góp không thế chấp giá cực sốc
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Bán xe tải Hino trả góp không thế chấp giá cực sốc
Xe Tải Hino WU342L - 1,9T Thùng mui bạt Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: W04D TN Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 4009 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 86 kW/ 2500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/--- Lốp trước / sau: 7.00 - 16 (7.00 R16) /7.00 - 16 (7.00 R16) Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Xe Tải Hino WU432L - 4,5T Thùng mui bạt Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: HINO W04D TN Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 4009 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 86 kW/ 2500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/--- Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16 Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Xe Tải Hino WU432L - 5,2T Thùng lửng Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: HINO W04D TN Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 4009 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 86 kW/ 2500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/--- Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16 Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Xe Tải Hino WU342L - 1,9T Thùng mui kín Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: W04D TN Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 4009 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 86 kW/ 2500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/--- Lốp trước / sau: 7.00 - 16 (7.00 R16) /7.00 - 16 (7.00 R16) Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Xe Tải Hino WU432L - 4,5T Thùng mui bạt Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: HINO W04D TN Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 4009 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 86 kW/ 2500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/--- Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16 Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Xe Tải Hino WU432L - 5,2T Thùng lửng Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: HINO W04D TN Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 4009 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 86 kW/ 2500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/--- Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16 Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Xe Tải Hino WU342L - 1,9T Thùng mui kín Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: W04D TN Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 4009 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 86 kW/ 2500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/--- Lốp trước / sau: 7.00 - 16 (7.00 R16) /7.00 - 16 (7.00 R16) Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH - CN SÀI GÒN
Địa chỉ: 2975 - Quốc Lộ 1A - P. Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP.HCM
CN Miền Tây ( Mới ): Khu vực 2, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ
Hotline: 0932 189 968 - 0932 189 918
Similar topics
» xe tải HINO FG8JPSL/ Hino 9 tấn 4/ Hino 9.4 tấn/ xe tải Hino 9T4/9 tan 4 giá tốt nhất
» Báo giá các dòng xe Hino 1.9T, Hino 3.5T, Hino 4.5T, Hino 6.4T, Hino 9.4T, Hino 16.4T, Hino gắn cẩu
» Đại lý chính hãng Hino 300 2 chân/giò 1.9 tấn/1.9T/1T9/1,9T/1.9tan - xe tải Hino giá rẻ
» Mua bán xe tải Hino FL 16 tấn=16.000kg thùng dài 9m3, Hino FG/FC/FL chính hãng giá rẻ
» Xe tải Hino 15 tấn, Xe tải Hino 1t9 XZU650L trang nhã và lôi cuốn
» Báo giá các dòng xe Hino 1.9T, Hino 3.5T, Hino 4.5T, Hino 6.4T, Hino 9.4T, Hino 16.4T, Hino gắn cẩu
» Đại lý chính hãng Hino 300 2 chân/giò 1.9 tấn/1.9T/1T9/1,9T/1.9tan - xe tải Hino giá rẻ
» Mua bán xe tải Hino FL 16 tấn=16.000kg thùng dài 9m3, Hino FG/FC/FL chính hãng giá rẻ
» Xe tải Hino 15 tấn, Xe tải Hino 1t9 XZU650L trang nhã và lôi cuốn
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết