Từ vựng tiếng nhật chủ đề cơ khí
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Từ vựng tiếng nhật chủ đề cơ khí
Nguồn tham khảo: http://trungtamtiengnhat.org/
Từ vựng là yếu tố không thể thiếu trong quá trình học tiếng Nhật của bạn. Trau dồi từ vựng mỗi ngày là việc bạn nên làm mỗi ngày hơn nữa hãy tìm hiểu từ những từ cơ bản nhất.
Tham khảo thêm http://trungtamtiengnhat.org/cac-tu-tieng-nhat-co-ban.html
40 Máy mài đầu kim けんまき
41 đo chính xác 精密は計る
42 Kích thước 寸法
43 Thước cặp ノギス
44 Long đen 平ワッシャー
45 Vít ねじ
46 Bulông ボルト
47 Chốt khóa ローレット
48 Áptomát ブレーカ
49 Máy biến áp トランス
50 Cầu chì ヒューズ
51 Role リレ
52 Roơle congtắcto コンタクトリレー
53 Ống ren ダクト
54 Rơle nhiệt サーマル
55 Đế rơle ソケット
56 Đầu nối コネクタ
57 Ampe kế メーター
58 Đèn báo nguồn 電線ランプ
59 Mặt đáy 底板
60 Mặt cạnh 即板
61 Nóc 天板
62 Lonh đen có đệm スプリングワッシャ
63 Đai ốc ナット
64 Dây thit インシュロック
65 Kìm rút dây ストリッパ
66 Kìm bóp cốt 圧着遊具
67 Cốt có vỏ bọc 被服付端子><端子
68 Long đen vênh
69 Vòng đệm スプリング
70 Khí nén 圧祝空気
71 Máy nén khí コンプレッサー
72 Súng bắn đinh リベック
73 Dụng cụ tháo mũi khoan ボックスレンチ
74 Cưa tay ジグソー
75 Lưỡi cưa 歯
76 Vạch dấu ポンチ
77 Máy mài エアサンダー
78 Piston ピット
79 Máy hàn điện 電気半田ごて
80 Cờ lê 2 đầu 両口スパナー
81 Cưa cắt kim loaị かなきりのこ
82 Đột ダガネ
83 Dũa やすり
84 Thước cặp ノギス
85 Panme マイクロメーター
86 Bàn móp じょうばん
87 Đaài vạch トースカン
88 Khoối V Vブロック
89 Thước hình bánh răng ピッチゲージ
90 Dao cắt ống パイプカッター
91 Kìm vặn ống nước パイプレンチ
92 Bàn chải sắt ワイヤブラシュー
93 Vịt dầu 油さし
94 Mỏ cặp まんりき
95 Dụng cụ tạo gờ かじゃ
96 Dao bay へら
97 Dụng cụ bào かんな
98 Dao 2 lưỡi 両刃のこ
99 Quả dọi さげふり
100 máy đo mặt phẳng bằng nước すいじゅんき
101 Đèn khò トーチランプ
102 Xẻng スコップ
103 Chổi sơn はけ
104 Bình phun スプレーガンh
105 Lonh đen ko hở 座金 ざがね
106 Tuvit Sáu cạnh gọi là 六角レンチ
Nguồn tham khảo: http://trungtamtiengnhat.org/hoc-tieng-nhat/
Từ vựng là yếu tố không thể thiếu trong quá trình học tiếng Nhật của bạn. Trau dồi từ vựng mỗi ngày là việc bạn nên làm mỗi ngày hơn nữa hãy tìm hiểu từ những từ cơ bản nhất.
Tham khảo thêm http://trungtamtiengnhat.org/cac-tu-tieng-nhat-co-ban.html
40 Máy mài đầu kim けんまき
41 đo chính xác 精密は計る
42 Kích thước 寸法
43 Thước cặp ノギス
44 Long đen 平ワッシャー
45 Vít ねじ
46 Bulông ボルト
47 Chốt khóa ローレット
48 Áptomát ブレーカ
49 Máy biến áp トランス
50 Cầu chì ヒューズ
51 Role リレ
52 Roơle congtắcto コンタクトリレー
53 Ống ren ダクト
54 Rơle nhiệt サーマル
55 Đế rơle ソケット
56 Đầu nối コネクタ
57 Ampe kế メーター
58 Đèn báo nguồn 電線ランプ
59 Mặt đáy 底板
60 Mặt cạnh 即板
61 Nóc 天板
62 Lonh đen có đệm スプリングワッシャ
63 Đai ốc ナット
64 Dây thit インシュロック
65 Kìm rút dây ストリッパ
66 Kìm bóp cốt 圧着遊具
67 Cốt có vỏ bọc 被服付端子><端子
68 Long đen vênh
69 Vòng đệm スプリング
70 Khí nén 圧祝空気
71 Máy nén khí コンプレッサー
72 Súng bắn đinh リベック
73 Dụng cụ tháo mũi khoan ボックスレンチ
74 Cưa tay ジグソー
75 Lưỡi cưa 歯
76 Vạch dấu ポンチ
77 Máy mài エアサンダー
78 Piston ピット
79 Máy hàn điện 電気半田ごて
80 Cờ lê 2 đầu 両口スパナー
81 Cưa cắt kim loaị かなきりのこ
82 Đột ダガネ
83 Dũa やすり
84 Thước cặp ノギス
85 Panme マイクロメーター
86 Bàn móp じょうばん
87 Đaài vạch トースカン
88 Khoối V Vブロック
89 Thước hình bánh răng ピッチゲージ
90 Dao cắt ống パイプカッター
91 Kìm vặn ống nước パイプレンチ
92 Bàn chải sắt ワイヤブラシュー
93 Vịt dầu 油さし
94 Mỏ cặp まんりき
95 Dụng cụ tạo gờ かじゃ
96 Dao bay へら
97 Dụng cụ bào かんな
98 Dao 2 lưỡi 両刃のこ
99 Quả dọi さげふり
100 máy đo mặt phẳng bằng nước すいじゅんき
101 Đèn khò トーチランプ
102 Xẻng スコップ
103 Chổi sơn はけ
104 Bình phun スプレーガンh
105 Lonh đen ko hở 座金 ざがね
106 Tuvit Sáu cạnh gọi là 六角レンチ
Nguồn tham khảo: http://trungtamtiengnhat.org/hoc-tieng-nhat/
_________________
Trung tâm tiếng nhật tại Hà Nội liên tục khai giảng lớp tiếng nhật là nơi học tiếng nhật tốt nhất
Similar topics
» Mẹo học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả nhất ai cũng làm được
» Từ vựng tiếng Nhật chủ đề y tế
» Những phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật hiệu quả nhất
» Kinh nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản hiệu quả nhất
» Phương pháp học và nhớ từ vựng tiếng Nhật hiệu quả nhất
» Từ vựng tiếng Nhật chủ đề y tế
» Những phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật hiệu quả nhất
» Kinh nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản hiệu quả nhất
» Phương pháp học và nhớ từ vựng tiếng Nhật hiệu quả nhất
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết