Kinh nghiệm học tiếng Hàn - 100 tính từ thườn gặp.

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Kinh nghiệm học tiếng Hàn - 100 tính từ thườn gặp. Empty Kinh nghiệm học tiếng Hàn - 100 tính từ thườn gặp.

Bài gửi by sky2233 28/1/2016, 16:49

Hôm nay website trung tâm tiếng Hàn Sofl xin giới thiệu với các bạn 100 Tính Từ Thường Gặp trong cuộc sống hàng ngày. Các bạn cố gắng học tốt nhé. Chia ra mỗi ngày học khoảng 10 – 15 từ nhé. Gần 1 tuần sẽ học hết đúng không ạ?^^
Kinh nghiệm học tiếng Hàn - 100 tính từ thườn gặp. Loi-ich-cua-viec-hoc-tieng-anh
- Khai giảng lớp học tiếng Hàn sơ cấp 1. http://tienghancoban.edu.vn/khai-giang-lop-hoc-tieng-han-so-cap-1-thang-1.html.
1. 행복하다: Hạnh Phúc
2. 기쁘다: Vui mừng, Vui vẻ
3. 화나다: Tức Giận
4. 슬프다: Buồn, rầu
5. 아프다: đau
6. 피곤하다: Mệt, mệt mỏi
7. 배가 고프다: Đói, đói bụng
8. 목이 마르다: to be thirsty
9. 졸리다: Bùn ngủ
10. 걱정하다: to be worried
11. 무섭다: sợ hãi
12. 짜증나다: Phát bực
13. 놀라다:Ngạc nhiên, sợ hãi, thốt lên
14. 수줍다: Xấu hổ
15. 재미있다: Hay, thú vị
16. 재미없다: không hay, không thú vị
17. 심심하다: Chán, nhàm chán, buồn buồn
18. 지루하다: Chán, mệt mỏi
19. 조용하다: Im lặng, tĩnh lặng
20. 시끄럽다: Ầm ĩ, ồn ào
21. 뜨겁다 : nóng
22. 따뜻하다: Ấm áp
23. 차갑다: Se lạnh, hơi lạnh
24. 시원하다: Mát mẻ, thoải mái
25. 신선하다: Tơi
26. 아름답다: Chỉ hình thức đẹp
27. 예쁘다: Đẹp, xinh đẹp
28. 귀엽다: to be cute
29. 잘생기다: to be good looking
30. 못생기다: to be ugly
31. 크다: to be big
32. 작다: to be small
33. 많다: to be lots, many
34. 적다: to be few, little
35. 좁다: to be narrow
36. 넓다: to be wide, broad
37. 뚱뚱하다: to be fat, overweight
38. 통통하다: to be chubby
39. 날씬하다: to be slim, slender
40. 깡마르다: to be skinny, scrawny
Kinh nghiệm học tiếng Hàn - 100 tính từ thườn gặp. 6
- Lịch khai giảng các lớp học tiếng Hàn .http://tienghancoban.edu.vn/lich-khai-giang-lop-tieng-han/.
50. 좋다: to be good, fine
51. 어렵다: to be difficult
52. 쉽다: to be easy
53. 깨끗하다: to be clean
54. 더럽다: to be dirty
55. 빠르다: to be fast
56. 천천하다: to be slow
57. 느리다: to be slow
58. 급하다: to be urgent
59. 늦다: to be late
60. 이르다: to be early
61.똑똑하다: to be smart, clever
62. 멍청하다: to be stupid, foolish
63. 싸다: to be cheap
64. 비싸다: to be expensive
65. 새롭다: to be new, fresh
66. 오래되다: to be old (regarding objects)
67. 튼튼하다: to be strong, sturdy
68. 씩씩하다: to be brave
69. 약하다: to be weak, feeble
70. 건강하다: to be healthy
71. 쓰다: to be bitter
72. 짜다: to be salty
73. 시큼하다: to be sour
74. 맵다: to be spicy
75. 달콤하다: to be sweet
76. 기름지다: to be fatty, greasy, oily
77. 맛있다: to be delicious, tasty
78. 맛없다: to be not tasty
79. 가득하다: to be full, crammed
80. 비어 있다: to be empty
81. 나쁘다: to be bad, poor
82. 딱딱하다: to be hard, stiff
83. 뾰족하다: to be sharp, pointed
84. 부드럽다: to be soft
85. 말랑하다: to be soft, tender, ripe
86. 촉촉하다: to be moist
87. 축축하다: to be damp, clammy, wet
88. 젖다: to get wet, damp
89. 건조하다: to be dry, arid
90. 미끄럽다: to be slippery
91. 편하다: to be comfortable
92. 불편하다: to be uncomfortable
93. 괜찮다: to be alright, ok
94. 이상하다: to be weird, strange
95. 복잡하다: to be jammed, crowded
96. 편리하다: to be convenient
97. 다르다: to be different
98. 같다: to be the same
99. 착하다: to be good-natured, nice
100. 비열하다: to be mean, nasty
- Nguồn tham khảo : http://tienghancoban.edu.vn
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.
sky2233
sky2233
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 115
Điểm : 3609
Like : 0
Tham gia : 10/12/2015

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết