Tự học tiếng Anh: Tính cách của các cung hoàng đạo
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Tự học tiếng Anh: Tính cách của các cung hoàng đạo
Tự học tiếng Anh đòi hỏi cả một quá trình kiên trì, bền bỉ trong thời gian dài, ngoài những bài học qua sách vở bạn còn có thể vui học qua nhiều cách khác nhau để việc tiếp thu kiến thức được tự nhiên và không quá nhàm chán.
Dưới đây chúng ta cùng học từ vựng qua tính cách 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh nhé.
1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)
Calm: bình tĩnh
Conservative: bảo thủ
Responsible: có trách nhiệm
Persistent: kiên trì
Disciplined: có kỉ luật
Pessimistic: bi quan
Shy: nhút nhát
2. Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)
Friendly: thân thiện
Aloof: xa cách
Unpredictable: khó đoán
Inventive: sáng tạo
Clever: thông minh
Humanitarian: nhân đạo
Rebellious: nổi loạn
3. Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)
Compassionate: đồng cảm, từ bi
Indecisive: hay do dự
Romantic: lãng mạn
Devoted: hy sinh
Escapist: trốn tránh
Idealistic: thích lí tưởng hóa
4. Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)
Quick-tempered: nóng tính
Selfish: ích kỉ
Arrogant: ngạo mạn
Generous: hào phóng
Enthusiastic: nhiệt tình
Efficient: làm việc hiệu quả
5. Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)
Determined : quyết tâm
Possessive: có tính sở hữu
Greedy: tham lam
Reliable: đáng tin cậy
Stable: ổn định
Materialistic: thực dụng
6. Gemini (Song tử 21/5-21/6)
Eloquent: có tài hùng biện
Curious: tò mò
Impatient: thiếu kiên nhẫn
Witty: hóm hỉnh
Creative: sáng tạo
Restless: không ngơi nghỉ
Tense: căng thẳng
7. Cancer (Cự giải 22/6-22/7)
Frugal: giản dị
Cautious: cẩn thận
Moody: u sầu, ảm đạm
Intuitive: bản năng/ trực giác
Nurturing: ân cần
Self-pitying: tự thương hại
Jealous: ghen tuông
8. Leo (Sư tử 23/7-22/
Ambitious: tham vọng
Bossy: hống hách
Vain: hão huyền
Confident: tự tin
Independent: độc lập
Dogmatic: độc đoán
9. Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)
Picky: khó tính
Inflexible: cứng nhắc
Perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
Analytical: thích phân tích
Practical: thực tế
Precise: tỉ mỉ
10. Libra (Thiên bình 23/9-22/10)
Changeable: hay thay đổi
Superficial: hời hợt
Diplomatic: dân chủ
Easygoing: dễ tính
Sociable: hòa đồng
Unreliable: không đáng tin cậy
11. Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)
Narcissistic: tự mãn
Manipulative: tích điều khiển người khác
Suspicious: hay nghi ngờ
Passionate: đam mê
Resourceful: tháo vát
Focused: tập trung
12. Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)
Careless: bất cẩn
Reckless: không ngơi nghỉ
Optimistic: lạc quan
Adventurous: thích phiêu lưu
Straightforward: thẳng thắn
Irresponsible: vô trách nhiệm
Dù cho bạn chọn phương pháp nào thì quá trình tự học tiếng Anh chắc chắn sẽ có lúc làm bạn chán nản, muốn bỏ cuộc, nhưng hãy cứ kiên trì lên bạn nhé, hãy học tập thật thông minh để tiếp thu kiến thức một cách vừa thư giãn vừa hiệu quả.
Chúc bạn luôn kiên trì với quá trình tự học tiếng Anh của mình!
Dưới đây chúng ta cùng học từ vựng qua tính cách 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh nhé.
1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)
Calm: bình tĩnh
Conservative: bảo thủ
Responsible: có trách nhiệm
Persistent: kiên trì
Disciplined: có kỉ luật
Pessimistic: bi quan
Shy: nhút nhát
2. Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)
Friendly: thân thiện
Aloof: xa cách
Unpredictable: khó đoán
Inventive: sáng tạo
Clever: thông minh
Humanitarian: nhân đạo
Rebellious: nổi loạn
3. Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)
Compassionate: đồng cảm, từ bi
Indecisive: hay do dự
Romantic: lãng mạn
Devoted: hy sinh
Escapist: trốn tránh
Idealistic: thích lí tưởng hóa
4. Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)
Quick-tempered: nóng tính
Selfish: ích kỉ
Arrogant: ngạo mạn
Generous: hào phóng
Enthusiastic: nhiệt tình
Efficient: làm việc hiệu quả
5. Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)
Determined : quyết tâm
Possessive: có tính sở hữu
Greedy: tham lam
Reliable: đáng tin cậy
Stable: ổn định
Materialistic: thực dụng
6. Gemini (Song tử 21/5-21/6)
Eloquent: có tài hùng biện
Curious: tò mò
Impatient: thiếu kiên nhẫn
Witty: hóm hỉnh
Creative: sáng tạo
Restless: không ngơi nghỉ
Tense: căng thẳng
7. Cancer (Cự giải 22/6-22/7)
Frugal: giản dị
Cautious: cẩn thận
Moody: u sầu, ảm đạm
Intuitive: bản năng/ trực giác
Nurturing: ân cần
Self-pitying: tự thương hại
Jealous: ghen tuông
8. Leo (Sư tử 23/7-22/
Ambitious: tham vọng
Bossy: hống hách
Vain: hão huyền
Confident: tự tin
Independent: độc lập
Dogmatic: độc đoán
9. Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)
Picky: khó tính
Inflexible: cứng nhắc
Perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
Analytical: thích phân tích
Practical: thực tế
Precise: tỉ mỉ
10. Libra (Thiên bình 23/9-22/10)
Changeable: hay thay đổi
Superficial: hời hợt
Diplomatic: dân chủ
Easygoing: dễ tính
Sociable: hòa đồng
Unreliable: không đáng tin cậy
11. Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)
Narcissistic: tự mãn
Manipulative: tích điều khiển người khác
Suspicious: hay nghi ngờ
Passionate: đam mê
Resourceful: tháo vát
Focused: tập trung
12. Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)
Careless: bất cẩn
Reckless: không ngơi nghỉ
Optimistic: lạc quan
Adventurous: thích phiêu lưu
Straightforward: thẳng thắn
Irresponsible: vô trách nhiệm
Dù cho bạn chọn phương pháp nào thì quá trình tự học tiếng Anh chắc chắn sẽ có lúc làm bạn chán nản, muốn bỏ cuộc, nhưng hãy cứ kiên trì lên bạn nhé, hãy học tập thật thông minh để tiếp thu kiến thức một cách vừa thư giãn vừa hiệu quả.
Chúc bạn luôn kiên trì với quá trình tự học tiếng Anh của mình!
Megamind- Cấp 3
- Bài gửi : 155
Điểm : 3793
Like : 0
Tham gia : 19/10/2015
Similar topics
» Cung hoàng đạo tiếng Hàn dịch sang tiếng Việt
» An cung đỏ Hàn Quốc (Vũ Hoàng Tĩnh Tâm)
» Cung cấp vật liệu cách âm Hoàng Gia
» Cách tỏ tình bằng tiếng Nhật
» Một số từ vựng tiếng Nhật về tính cách
» An cung đỏ Hàn Quốc (Vũ Hoàng Tĩnh Tâm)
» Cung cấp vật liệu cách âm Hoàng Gia
» Cách tỏ tình bằng tiếng Nhật
» Một số từ vựng tiếng Nhật về tính cách
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết