Cách giao tiếp với khách nước ngoài bằng tiếng anh trong nhà hàng
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
Cách giao tiếp với khách nước ngoài bằng tiếng anh trong nhà hàng
Học cách giao tiếp tiếng anh trong nhà hàng
Với bất kỳ nhà hàng nào, khi khách đến thì chúng ta đều cần phải chào khách, sắp xếp chỗ ngồi, sau đó gọi món, phục vụ, cuối cùng là tính tiền và tiễn khách ra về. Nhưng đối với khách nước ngoài, đặc biệt là khách Tây thì chúng ta cần phải sử dụng tiếng anh trong khi giao tiếp. Vậy cách tiếp đón khách nước ngoài như thế nào là lịch sự, đúng cách, khiến cho họ hài lòng và muốn quay lại lần sau thì chúng ta cần phải học hỏi cách sử dụng tieng anh giao tiep trong trường hợp này như thế nào cho phù hợp. Sau đây là một đoạn nói chuyện giữa Khách (G: Guest) và một nhân viên tiếp tân (W: Waiter- Dùng cho nam hoặc Waitress - Dùng cho nữ) tiếp đón khách đến nhà hàng.
Bước 1: Chào khách:
Waiter: Good afternoon, sir. Welcome to Hilton Restaurant.
Xin chào ông, Chào mừng ông đến với nhà hàng Hilton
Guest: Thanks
Cảm ơn.
Bước 2: Hỏi thông tin khách để phục vụ
W. How many persons, please?
Xin cho biết có bao nhiêu người?
G: A table for six, please.
Chúng tôi muốn một bàn ăn cho sáu người.
Bước 3: Sắp xếp chỗ ngồi
Việc sắp sếp chỗ ngồi, chúng ta thường dùng cấu trúc "Where would you prefer to sit" cộng thêm tùy chọn là "by the window or in the middle" hoặc những cụm từ chỉ vị trí khác trong nhà hàng.
W. Where would you prefer to sit?
Ông muốn ngồi ở đâu?
G: Well, by the window, please.
Xin cho ngồi cạnh cửa sổ.
W: I'll show you to the table. This way, please.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.
W: Is this fine?
Như vậy được chưa ạ?
G: O.K. That'll do fine.
Được, vậy là tốt rồi.
W: Please take a seat, sir.
Xin mời ngồi.
G: Thanks
Cảm ơn
Bước 4: Ghi món ăn cho khách
W: A waiter will come to take your order. Just a moment, please.
Tiếp viên sẽ đến ghi món ăn. Xin vui lòng đợi một lát.
Useful expressions: Những mẫu câu hữu dụng
1. How many persons are there in your party, sir?
Thưa ông, nhóm của ông có bao nhiêu người?
2. I'll show you to your new table.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn mới.
3. I'm afraid that area is under preparation.
Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang dọn dẹp.
4. I'm afraid that table is reserved.
Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi
5. I'm afraid we cannot seat you at the same table. Would you mind sitting separately?
Rất tiếc là chúng tôi không thể xếp các ông ngồi chung một bàn. Quý ông cảm phiền ngồi riêng nhé.
6. Would you like a high chair for your son/daughter/child?
Ông có muốn ghế cao cho con trai/Con gái/con của ông không?
7. Is anyone joining you, sir?
Có ai cùng dùng bữa với ngài không?
8. Would you mind sharing a table?
Ngài cảm phiền ngồn chung bàn nhé.
9. Another guest wishes to join this table.
Một vị khách khác muốn ngồi chung bàn với ông.
10. Excuse me, sir. Would you mind moving over a little?
Xin lỗi ông, cảm phiền ông nhích vào một chút được không?
11. Could you move along one seat, please?
Xin ông vui lòng ngồi vào ghế trong được không?
12. Excuse me, madam, but may I pass?
Xin lỗi bà, tôi có thể đi qua được không?
13. Could you move your chair closer to the table, please?
Xin vui lòng kéo ghế của ông vào gần bàn ăn hơn.
Xem thêm:
Cách tự học tiếng anh hiệu quả
Cách học tiếng anh giao tiếp qua bài hát
Với bất kỳ nhà hàng nào, khi khách đến thì chúng ta đều cần phải chào khách, sắp xếp chỗ ngồi, sau đó gọi món, phục vụ, cuối cùng là tính tiền và tiễn khách ra về. Nhưng đối với khách nước ngoài, đặc biệt là khách Tây thì chúng ta cần phải sử dụng tiếng anh trong khi giao tiếp. Vậy cách tiếp đón khách nước ngoài như thế nào là lịch sự, đúng cách, khiến cho họ hài lòng và muốn quay lại lần sau thì chúng ta cần phải học hỏi cách sử dụng tieng anh giao tiep trong trường hợp này như thế nào cho phù hợp. Sau đây là một đoạn nói chuyện giữa Khách (G: Guest) và một nhân viên tiếp tân (W: Waiter- Dùng cho nam hoặc Waitress - Dùng cho nữ) tiếp đón khách đến nhà hàng.
Bước 1: Chào khách:
Waiter: Good afternoon, sir. Welcome to Hilton Restaurant.
Xin chào ông, Chào mừng ông đến với nhà hàng Hilton
Guest: Thanks
Cảm ơn.
Bước 2: Hỏi thông tin khách để phục vụ
W. How many persons, please?
Xin cho biết có bao nhiêu người?
G: A table for six, please.
Chúng tôi muốn một bàn ăn cho sáu người.
Bước 3: Sắp xếp chỗ ngồi
Việc sắp sếp chỗ ngồi, chúng ta thường dùng cấu trúc "Where would you prefer to sit" cộng thêm tùy chọn là "by the window or in the middle" hoặc những cụm từ chỉ vị trí khác trong nhà hàng.
W. Where would you prefer to sit?
Ông muốn ngồi ở đâu?
G: Well, by the window, please.
Xin cho ngồi cạnh cửa sổ.
W: I'll show you to the table. This way, please.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.
W: Is this fine?
Như vậy được chưa ạ?
G: O.K. That'll do fine.
Được, vậy là tốt rồi.
W: Please take a seat, sir.
Xin mời ngồi.
G: Thanks
Cảm ơn
Bước 4: Ghi món ăn cho khách
W: A waiter will come to take your order. Just a moment, please.
Tiếp viên sẽ đến ghi món ăn. Xin vui lòng đợi một lát.
Useful expressions: Những mẫu câu hữu dụng
1. How many persons are there in your party, sir?
Thưa ông, nhóm của ông có bao nhiêu người?
2. I'll show you to your new table.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn mới.
3. I'm afraid that area is under preparation.
Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang dọn dẹp.
4. I'm afraid that table is reserved.
Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi
5. I'm afraid we cannot seat you at the same table. Would you mind sitting separately?
Rất tiếc là chúng tôi không thể xếp các ông ngồi chung một bàn. Quý ông cảm phiền ngồi riêng nhé.
6. Would you like a high chair for your son/daughter/child?
Ông có muốn ghế cao cho con trai/Con gái/con của ông không?
7. Is anyone joining you, sir?
Có ai cùng dùng bữa với ngài không?
8. Would you mind sharing a table?
Ngài cảm phiền ngồn chung bàn nhé.
9. Another guest wishes to join this table.
Một vị khách khác muốn ngồi chung bàn với ông.
10. Excuse me, sir. Would you mind moving over a little?
Xin lỗi ông, cảm phiền ông nhích vào một chút được không?
11. Could you move along one seat, please?
Xin ông vui lòng ngồi vào ghế trong được không?
12. Excuse me, madam, but may I pass?
Xin lỗi bà, tôi có thể đi qua được không?
13. Could you move your chair closer to the table, please?
Xin vui lòng kéo ghế của ông vào gần bàn ăn hơn.
Xem thêm:
Cách tự học tiếng anh hiệu quả
Cách học tiếng anh giao tiếp qua bài hát
Similar topics
» Giao tiếp tiếng Anh khi ăn ở nhà hàng nước ngoài
» Những câu giao tiếp trong cửa hàng ăn nhanh bằng tiếng Nhật
» Đà nẵng học giao tiếp tiếng anh cùng giáo viên nước ngoài
» Khóa học tiếng anh giao tiếp hè năm 2012 cho trẻ em với giáo viên nước ngoài
» LỚP HỌC RIÊNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CỦA THẦY CÔ GIÁO NƯỚC NGOÀI TẠI HÀ NỘI
» Những câu giao tiếp trong cửa hàng ăn nhanh bằng tiếng Nhật
» Đà nẵng học giao tiếp tiếng anh cùng giáo viên nước ngoài
» Khóa học tiếng anh giao tiếp hè năm 2012 cho trẻ em với giáo viên nước ngoài
» LỚP HỌC RIÊNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CỦA THẦY CÔ GIÁO NƯỚC NGOÀI TẠI HÀ NỘI
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết