9 cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp
Trang 1 trong tổng số 1 trang • Share
9 cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp
Bạn đang muốn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình và chưa biết bắt đầu từ đâu? Hãy cùng KynangHocTiengAnh.com ôn lại 9 cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp dưới đây để chuẩn bị tốt cho quá trình học tập của mình các bạn nhé!
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*](Không) đủ cái gì để (cho ai) làm gì
[/list]
– Cấu trúc: S + V + (not) enough + noun + (for sb) to do st.
– Ví dụ: He doesn’t have enough qualification to work here (Anh ấy không đủ năng lực để làm việc ở đây).
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Cái gì đó (không) đủ để (cho ai) làm gì
[/list]
– Cấu trúc: S + V + (not) adj/adv + enough + (for sb) to do st
– Ví dụ: He doesn’t study hard enough to pass the exam (Anh ấy không học tập đủ để vượt qua kỳ thi).
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Cái gì quá để cho ai đấy làm gì
[/list]
– Cấu trúc: S + V + too + adj/adv + (for sb) to do st
– Ví dụ: He ran too fast for me to catch up with (Anh ấy chạy quá nhanh để tôi bắt kịp được).
[*]Để mà
[/list]
– Cấu trúc: Mệnh đề + so that/inoder that + S can/could/will/would + V …
– Ví dụ: I hide the toy so that my mother can’t see it. (Tôi giấu đồ chơi để mẹ tôi không thể thấy nó.
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Cái gì đó quá làm sao đến nỗi mà
[/list]
– Cấu trúc: S + V + so + adj/adv + that S + V
– Ví dụ: The film was so boring that he fell asleep in the middle of it (Bộ phim quá nhàm chán đến nỗi mà anh ấy đã ngủ suốt nửa tập).
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Câu điều kiện loại 1 (Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc ở tương lai)
[/list]
– Cấu trúc: If + S + present simple + S +will/can/may + V simple
– Ví dụ: If you lie in the sun too long, you will get sunburnt (Nếu bạn tắm nắng quá lâu, bạn sẽ bị cháy nắng).
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Câu điều kiện loại 2 (Điều kiện không có thật ở hiện tại)
[/list]
– Cấu trúc: If + S + past simple + S + would + V simple
– Ví dụ: If I were a bird, I would be very happy (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ rất hạnh phúc).
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Câu điều kiện loại 3 (Điều kiện không có thật trong quá khứ)
[/list]
– Cấu trúc: If + S + past perfect + S + would + have past participle
– Ví dụ: If he had come to see me yesterday, I would have taken him to the movies (Nếu hôm qua nó đến thăm tôi thì tôi đã đưa nó đi xem phim rồi).
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Không chịu nổi
[/list]
– Cấu trúc: can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing
– Ví dụ: I can not stand the smell of smoke. (Tôi không thể chịu nổi mùi khói thuốc).
Trên đây là 9 cấu trúc câu tiếng Anh các bạn sẽ bắt gặp cũng như sử dụng nhiều trong khi học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập thật chăm chỉ và hiệu quả!
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*](Không) đủ cái gì để (cho ai) làm gì
[/list]
– Cấu trúc: S + V + (not) enough + noun + (for sb) to do st.
– Ví dụ: He doesn’t have enough qualification to work here (Anh ấy không đủ năng lực để làm việc ở đây).
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Cái gì đó (không) đủ để (cho ai) làm gì
[/list]
– Cấu trúc: S + V + (not) adj/adv + enough + (for sb) to do st
– Ví dụ: He doesn’t study hard enough to pass the exam (Anh ấy không học tập đủ để vượt qua kỳ thi).
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Cái gì quá để cho ai đấy làm gì
[/list]
– Cấu trúc: S + V + too + adj/adv + (for sb) to do st
– Ví dụ: He ran too fast for me to catch up with (Anh ấy chạy quá nhanh để tôi bắt kịp được).
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Để mà
[/list]
– Cấu trúc: Mệnh đề + so that/inoder that + S can/could/will/would + V …
– Ví dụ: I hide the toy so that my mother can’t see it. (Tôi giấu đồ chơi để mẹ tôi không thể thấy nó.
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Cái gì đó quá làm sao đến nỗi mà
[/list]
– Cấu trúc: S + V + so + adj/adv + that S + V
– Ví dụ: The film was so boring that he fell asleep in the middle of it (Bộ phim quá nhàm chán đến nỗi mà anh ấy đã ngủ suốt nửa tập).
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Câu điều kiện loại 1 (Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc ở tương lai)
[/list]
– Cấu trúc: If + S + present simple + S +will/can/may + V simple
– Ví dụ: If you lie in the sun too long, you will get sunburnt (Nếu bạn tắm nắng quá lâu, bạn sẽ bị cháy nắng).
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Câu điều kiện loại 2 (Điều kiện không có thật ở hiện tại)
[/list]
– Cấu trúc: If + S + past simple + S + would + V simple
– Ví dụ: If I were a bird, I would be very happy (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ rất hạnh phúc).
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Câu điều kiện loại 3 (Điều kiện không có thật trong quá khứ)
[/list]
– Cấu trúc: If + S + past perfect + S + would + have past participle
– Ví dụ: If he had come to see me yesterday, I would have taken him to the movies (Nếu hôm qua nó đến thăm tôi thì tôi đã đưa nó đi xem phim rồi).
[list="background-color: white; border: 0px; color: #444444; font-family: Arial, serif; font-size: 16px; font-stretch: inherit; line-height: 25.6px; margin: 0px 0px 30px; outline: 0px; padding: 0px 0px 0px 35px; vertical-align: baseline;"]
[*]Không chịu nổi
[/list]
– Cấu trúc: can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing
– Ví dụ: I can not stand the smell of smoke. (Tôi không thể chịu nổi mùi khói thuốc).
Trên đây là 9 cấu trúc câu tiếng Anh các bạn sẽ bắt gặp cũng như sử dụng nhiều trong khi học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập thật chăm chỉ và hiệu quả!
Megamind- Cấp 3
- Bài gửi : 155
Điểm : 3775
Like : 0
Tham gia : 19/10/2015
Similar topics
» XSDNG - Xổ số Đà Nẵng trực tiếp mở thưởng vào lúc 17h14' các ngày thứ 4 hàng tuần. Kết quả XS Đà Nẵng được Xoso.me cập nhật trực t
» Mô hình kiến trúc thương mại HCM
» 4 lỗi thường gặp của máy nén khí trục vít và cách xử lý
» Những lỗi thường gặp của máy nén khí trục vít
» Messi là nỗi ám ảnh thường trực của HLV PSG
» Mô hình kiến trúc thương mại HCM
» 4 lỗi thường gặp của máy nén khí trục vít và cách xử lý
» Những lỗi thường gặp của máy nén khí trục vít
» Messi là nỗi ám ảnh thường trực của HLV PSG
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết