từ vựng tiếng nhật về món ăn

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

từ vựng tiếng nhật về món ăn Empty từ vựng tiếng nhật về món ăn

Bài gửi by lehunghn92 12/10/2015, 16:44

Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat
Mình sẽ giới thiệu một số món ăn bằng tiếng Nhật
từ vựng tiếng nhật về món ăn Tu-vung-mon-an-tieng-nhat-2
Từ vựng tiếng Nhật về món ăn

Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
Tortoise steam with citronella: Rùa hầm sả
Swamp-eel in salad: Gỏi lươn
Blood pudding: tiết canh
Crab boiled in beer: cua luộc bia
Crab fried with tamarind: cua rang me
Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế
Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
Chinese sausage: lạp xưởng
Pan cake: bánh xèo
Water-buffalo flesh in fermented cold rice: trâu hấp mẻ
Salted egg-plant: cà pháo muối
sausage/ˈsɒ.sɪdʒ/ - xúc xích
roast/rəʊst/ - thịt quay
chops/tʃɒps/ - thịt sườn
spare ribs/ˈspeə.rɪbz/ - sườn
leg/leg/ - thịt bắp đùi
lamb/læm/ - thịt cừu non
Bạn có biết nhiều về nền nghệ thuật ẩm thục của đất nước này không? Hãy bắt đầu từ việc tìm hiểu về những tu vung mon an tieng Nhat nhé.

_________________
Trung tâm tiếng nhật sofl l  trung tâm dạy tiếng nhật liên tục mở khóa học tiếng nhật cho mọi người
avatar
lehunghn92
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 111
Điểm : 3736
Like : 0
Tham gia : 29/07/2015

http://trungtamnhatngu.edu.vn

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết