từ vựng tiếng Trung về các dân tộc

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

từ vựng tiếng Trung về các dân tộc Empty từ vựng tiếng Trung về các dân tộc

Bài gửi by nhocbibatcoc1411 1/8/2015, 16:41

Nguồn tham khảo: http://trungtamtiengtrung.edu.vn/
Với bất kì ngôn ngữ nào cũng vậy,nắm chắc từ vựng là bạn đã nắm chắc một phần của ngôn ngữ đó.Tuy nhiên không phải cứ học từng từ một hay cứ thấy từ nào là học từ đó,các bạn nên học theo chủ đề cụ thể sẽ giúp nhớ rõ hơn và hệ thống hơn.Dưới đây mình xin giới thiệu một số từ vựng về các dân tộc

từ vựng tiếng Trung về các dân tộc Tu-hoc-tieng-trung-1

1    ÊĐê    Āi de zú    埃地族
2    Ngái    ài zú    艾族
3    BaNa    bā ná zú    巴拿族
4    PàThẻn    bā tiān zú    巴天族
5    Pupéo    bù biāo zú    布标族
6    Brâu    bù lóu zú    布娄族
7    Bru-VânKiều    bù lǔ-yún qiáo zú    布鲁-云乔族
8    BốY    bùyī zú    布依族
9    Tà-Ôi    dá wò zú    达渥族
10    Tày    dài yī zú    岱依族
11    Ơ-đu    é dōu zú    俄都族
12    PhùLá    fū lā zú    夫拉族
13    Khmer    gāo mián zú    高棉族
14    Co    gē zú    戈族
15    Cơ-tu    gē dōu zú    戈都族
16    Cơ-ho    gé hè zú    格贺族
17    Cờlao    gēlǎo zú    仡佬族
18    Cống    gòng zú    贡族
19    HàNhì    hāní zú    哈尼族
20    H'Mông    hè měngzú (miáozú)    赫蒙族(苗族)
21    Hrê    hè yé zú    赫耶族
22    Hoa    huá zú    华族
23    Gia-rai    jiā lái zú    嘉莱族
24    Kháng    kàng zú    抗族
25    Khơ-mú    kè mù zú    克木族
26    Ra-glai    lā gé lái zú    拉格莱族
27    Laha    lā hā zú    拉哈族
28    LaHủ    lāhù zú    拉祜族
29    La-chí    lā jī zú    拉基族
30    Rơ-măm    lēi màn zú    勒曼族
31    Lào    lǎo zú    佬族
32    Lự    lú zú (dǎi lè)    卢族(傣仂)
33    LôLô    luǒ luǒ zú (yízú)    倮倮族(彝族)
34    Mạ    má zú    麻族
Các bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề gần gũi với đời sống hàng ngày như tự học tiếng Trung các quận, phường, tên đường ở Hà Nội
từ vựng tiếng Trung về các dân tộc Tu-hoc-tieng-trung

35    Mường    máng zú    芒族
36    Mảng    mǎng zú    莽族
37    M'Nông    mò nóng zú    墨侬族
38    Nùng    nóng zú    侬族
39    Giáy    rè yī zú    热依族
40    Sándìu    shān yóu zú    山由族
41    SánChay    shān zé zú    山泽族
42    Xơ-đăng    sè dāng zú    色当族
43    Xtiêng    sī dīng zú    斯丁族
44    Thái    tài zú    泰族
45     Thổ    tǔzú (yǔ zhōngguó de tǔzú wúguān)     土族(与中国的土族无关) 
46    SiLa    xī lā zú    西拉族
47    Xinh-mun    xīn mén zú    欣门族
48    Dao    yáozú    瑶族
49    Giẻ-triêng    yè jiān zú    叶坚族
50    Việt(Kinh)    yuè zú (jīngzú)    越族(京族)
51    Chăm    zhàn zú    占族
52    Chơ-ro    zhē luō zú    遮罗族
53    Chứt    zhé zú    哲族
54    Chu-ru    zhū lǔ zú    朱鲁族

 Click để biết thêm nhiều thong tin moi hơn nữa nhé. Tin tôi đi,học thực tiễn sẽ mang lại cho các bạn hiệu quả không ngờ đấy

Chúc các bạn học tiếng trung hiệu quả

Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: trungtamtiengtrungsofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 927 214 Hoặc: (84-4) 0962 461 288
avatar
nhocbibatcoc1411
Cấp 1
Cấp 1

Bài gửi : 25
Điểm : 3533
Like : 0
Tham gia : 10/06/2015

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết