Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng Empty Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng

Bài gửi by Thutrang19051996 8/3/2016, 11:23

Nguồn: Tiếng Hàn giao tiếp

Đáp ứng nhu cầu của nhiều bạn sinh viên khối ngành kĩ thuật, xây dựng nên hôm nay trung tâm tiếng Hàn Sofl xin giới thiệu các bạn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng 0-tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-xay-dung(1)

1    공사장    công trường xây dựng
2    용적율    hệ số sử dụng đất
3    연면적    tổng diện tích sàn
4    지반허용 응력도    ứng suất cho phép của lớp đất
5    예민비    độ nhạy cảm
6    간극비    độ (khuyết) rỗng
7    연약지반    (lớp) đất yếu
8    낙석    khối trượt
9    도표, 그래프    biểu đồ
10    단면도    bản vẽ mặt cắt
11    절토사면    mái dốc (tại khu vực móng)
12    양적    định lượng
13    정성    định tính
14    경사계    thiết bị đo độ nghiêng
15    수축    co ngót
16    팽창    trương nở
17    침하    lún
18    폴트    (sự) đứt gãy
19    원석    đá gốc
20    응력    ứng suất
21    벽돌 소운반    vận chuyển gạch
22    속빈시멘트 블록    khối bê tông rỗng
23    콘크리트 방수턱    nền xi măng chống thấm
24    화강석 붙임    gắn đá hoa cương
25    챌판    ván cầu thang

Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu kinh nghiệm học tiếng Hàn thì có thể truy cập vào Website của trung tâm tiếng Hàn SOFL hoặc liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại ở cuối bài viết.
Hàn ngữ SOFL chúc các bạn thành công!

Thông tin tham khảo:
Trung tâm tiếng Hàn SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng- Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Co sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Ðức Thọ kéo Dài )- Mai Dịch-Cầu Giấy-Hà Nội
Co sở 3: Số 54 Ngụy Như - Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline  :  0986  841 288 -  0964 661 288 - Tel:  0466 869 260
avatar
Thutrang19051996
Cấp 3
Cấp 3

Bài gửi : 256
Điểm : 3978
Like : 2
Tham gia : 30/07/2015

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết