Từ vựng tiếng nhật minano nihongo bài 5

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Từ vựng tiếng nhật minano nihongo bài 5 Empty Từ vựng tiếng nhật minano nihongo bài 5

Bài gửi by sunshine27051995 19/4/2016, 12:28

Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín
I.TỪ VỰNG
いきます : đi きます : đến かえります : trở về がっこう : trường học

スーパー : siêu thị
えき : nhà ga
ひこうき : máy bay
ふね : thuyền/tàu
でんしゃ : xe điện
ちかてつ : xe điện ngầm
しんかんせん : tàu cao tốc
バス : xe buýt
タクシー : xe taxi
じてんしゃ : xe đạp
あるいて(いきます) : đi bộ
ひと : người
Từ vựng tiếng nhật minano nihongo bài 5 Ask-for-Information--851x498
ともだち : bạn
かれ : anh ấy
かのじょ : cô ấy
かぞく : gia đình
ひとりで : một mình
せんしゅう : tuần truớc
こんしゅう : tuần này
らいしゅう : tuần tới
せんげつ : tháng trước
こんげつ : tháng này
らいげつ : tháng tới
きょねん : năm rồi
ことし : năm nay
らいねん : năm tới
~がつ : tháng ~
なんがつ : tháng mấy
いちにち : một ngày
なんにち : ngày mấy
Xem thêm bài 5 tiếng nhật
いつ : khi nào
たんじょうび : sinh nhật
ふつう : thông thường
きゅうこう : tốc hành
とっきゅう : hỏa tốc
つぎの : kế tiếp
ありがとう ございました : cám ơn
どう いたしまして : không có chi
~ばんせん : tuyến thứ ~

Từ vựng tiếng nhật minano nihongo bài 5 Tu-de-hoi


Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu các bài học tiếng nhật

Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
sunshine27051995
sunshine27051995
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 80
Điểm : 3226
Like : 0
Tham gia : 07/03/2016

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết