Từ vựng tiếng Nhật chủ đề y tế

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề y tế Empty Từ vựng tiếng Nhật chủ đề y tế

Bài gửi by sofl96 10/11/2015, 22:43

Nguồn: Trung tâm Nhật ngữ SOFL

Vốn từ vựng tiếng Nhật không phải là thứ bạn có thể sở hữu trong một sớm một chiều. Điều bạn cần làm là luyện tập và củng cố kiến thức hàng ngày thì mới có thể đạt hiệu quả cao trong quá trình học tập của mình. Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ SOFL tìm hiểu một vài từ vựng tiếng Nhật về Y tế.

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề y tế Tu-vung-tieng-nhat-ve-y-te-2

Cùng học một số từ vựng cơ bản sau đây:

 1 応急手当 おうきゅうてあて cấp cứu
2 人工呼吸 じんこうこきゅう  hô hấp nhân tạo
3 生命 命 Tính mạng
4 体、 身体 Cơ thể
5 体調、 調子 Tình trạng cơ thể
6 症状 しょうじょう tình trạng
7 医者、 医師 Bác sĩ
8 名医 Danh y
歯医者 Nha sỹ
看護師 かんこし y tá
看護婦 かんごふ nữ y tá, hộ lý
薬剤師 やくざいし dược sỹ
インターン  Bác sĩ thực tập
病人 患者 Bệnh nhân
けが人 Người bị thương
健康診断 (けんこうしんだん)を受ける Kiểm tra sức khoẻ
診察 しんさつ khám bệnh
診断 しんだん chuẩn đoán
体温を測る はかる Đo nhiệt độ cơ thể
脈(みゃく)をとる. Đo mạch, kiểm tra mạch
レントゲンを撮る. Chụp x quang
血液型(けつえきがた). Nhóm máu

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề y tế Tu-vung-tieng-nhat-ve-y-te

Hãy truy cập trang chủ của trung tâm Nhật ngữ SOFL để biết thêm những kinh nghiệm học tiếng Nhật hiệu quả hoặc liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ ở cuối bài viết nếu bạn muốn tham gia một khóa học tiếng Nhật đầy đủ.
Chúc các bạn học tốt và thành công.

Thông tin được cung cấp bởi :

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
 
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
 
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
avatar
sofl96
Cấp 2
Cấp 2

Bài gửi : 137
Điểm : 3688
Like : 0
Tham gia : 03/06/2015

http://trungtamnhatngu.edu.vn/

Về Đầu Trang Go down

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

- Similar topics

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết